mindful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mindful+ Adjective
- lưu tâm, quan tâm, để ý đến
- mindful of his responsibilities
quan tâm tới các trách nhiệm của anh ta
- mindful of his responsibilities
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mindful"
- Những từ có chứa "mindful":
mindful remindful unmindful unmindfulness
Lượt xem: 536