windiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windiness
Phát âm : /'windinis/
+ danh từ
- ni lắm gió, ni lộng gió
- trời giông b o
- (y học) sự đầy hi
- (thông tục) sự dài dòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prolixity prolixness long-windedness wordiness breeziness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windiness"
Lượt xem: 297