winding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding
Phát âm : /'waindi /
+ danh từ
- khúc lượn, khúc quanh
- sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)
- (ngành mỏ) sự khai thác
- sự lên dây (đồng hồ)
- (kỹ thuật) sự vênh
+ tính từ
- uốn khúc, quanh co (sông, đường)
- xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meandering(a) rambling wandering(a) tortuous twisting twisty voluminous wind twist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winding":
wanting windiness winding - Những từ có chứa "winding":
self-winding winding winding-frame winding-key winding-off winding-on winding-sheet winding-up - Những từ có chứa "winding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong queo ngòng ngoèo
Lượt xem: 589