--

window

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: window

Phát âm : /'windou/

+ danh từ

  • cửa sổ
    • French window
      cửa sổ sát mặt đất
    • blank (blind, false) window
      cửa sổ gi
  • cửa kính (ô tô, xe lửa)
    • to lower (open) the window
      hạ kính xuống
    • to raise (close) the window
      nâng kính lên
    • rear window
      kính hậu
  • (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
    • in the window
      bày ở tủ kính
  • (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ
  • to have all one's goods in the window
    • tỏ ra hời hợt nông cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "window"
Lượt xem: 496