window
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: window
Phát âm : /'windou/
+ danh từ
- cửa sổ
- French window
cửa sổ sát mặt đất
- blank (blind, false) window
cửa sổ gi
- French window
- cửa kính (ô tô, xe lửa)
- to lower (open) the window
hạ kính xuống
- to raise (close) the window
nâng kính lên
- rear window
kính hậu
- to lower (open) the window
- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
- in the window
bày ở tủ kính
- in the window
- (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ
- to have all one's goods in the window
- tỏ ra hời hợt nông cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "window"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "window":
wand wend wind winded window windy wynd - Những từ có chứa "window":
bay window bow window compass-window display window dormer-window double-hung window rose window sash-window shop window show-window more... - Những từ có chứa "window" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc song hồ song sa làm hàng cửa sổ quài choáng lộn song hoa thị lùa more...
Lượt xem: 508