wing-commander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wing-commander
Phát âm : /'wi k ,m :nd /
+ danh từ
- trung uý không quân (Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wing-commander"
- Những từ có chứa "wing-commander" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cánh quân cánh chỉ huy trưởng sư trưởng hổ trướng đoàn trưởng đề đốc thống lĩnh chỉ huy phó tư lệnh more...
Lượt xem: 304