wiredraw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiredraw
Phát âm : /'wai dr :/
+ ngoại động từ wiredrew; wiredrawn
- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wiredraw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wiredraw":
wiredraw wiredrawer wiredrew - Những từ có chứa "wiredraw":
wiredraw wiredrawer wiredrawing wiredrawn
Lượt xem: 231