wireless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wireless
Phát âm : /'wai lis/
+ tính từ
- không dây, rađiô
- wireless set
máy thu thanh, rađiô, đài
- wireless set
+ danh từ
- rađiô
- to send a message by wireless
gửi một bức điện bằng rađiô
- to give a talk on the wireless
nói chuyện trên đài rađiô
- to send a message by wireless
+ động từ
- đánh điện bằng rađiô
- to wireless a meassage
đánh một bức điện bằng rađiô
- to wireless a meassage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radio radio receiver receiving set radio set tuner radiocommunication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wireless"
Lượt xem: 523