radio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radio
Phát âm : /'reidiai/
+ danh từ
- rađiô
- máy thu thanh, máy rađiô
+ động từ
- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wireless radio receiver receiving set radio set tuner radiocommunication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radio":
radiate radii radio raid rait rarity rat rate rathe ratio more... - Những từ có chứa "radio":
autoradiogram autoradiographic clock radio console-radio crookes radiometer gradiometer non-radioactive radio radio aerial radio altimeter more... - Những từ có chứa "radio" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
truyền thanh phóng xạ dây đất ra đi ô bán dẫn Duy Tân
Lượt xem: 604