witching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witching
Phát âm : /'wit i /
+ tính từ
- (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
- the witching time (hour) of night
canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
- the witching time (hour) of night
- có sức quyến rũ, làm say mê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witching"
- Những từ có chứa "witching":
bewitching witching
Lượt xem: 249