without
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: without
Phát âm : /wi' aut/
+ giới từ
- không, không có
- to without travel without a ticket
đi xe không (có) vé
- rumour without foundation
tin đồn không căn cứ
- without end
không bao giờ hết
- without number
không thể đếm được, hằng hà sa số
- to speak English without making mistakes
nói tiếng Anh không lỗi
- to without travel without a ticket
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
- without this place
ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
- without this place
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
- to stay without
ở ngoài
- to stay without
+ liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
+ danh từ
- phía ngoài, bên ngoài
- from without
từ ngoài vào
- from without
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "without"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "without":
with withe without withy - Những từ có chứa "without":
cold without go without without
Lượt xem: 207