with
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: with
Phát âm : /wi /
+ giới từ
- với, cùng, cùng với
- to argue with someone
c i lý với ai
- a kettle with a lid
một cái ấm với một cái vung
- to be with someone on a point
đồng ý với người nào về một điểm
- to rise with the sun
dậy sớm
- to argue with someone
- có
- the man with the long beard
người (có) râu dài
- with young
có chửa (thú)
- with child
có mang (người)
- the man with the long beard
- ở, ở ni
- it's a habit with him
ở anh ta đấy là một thói quen
- he lives with us
nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi
- it's a habit with him
- bằng
- to welcome with smiles
đón tiếp bằng những nụ cười
- with all my might
bằng (với) tất c sức lực của tôi
- killed with a bayonet
bị giết bằng lưỡi lê
- to welcome with smiles
- về, về phần
- the decision rests with you
quyết định là về phần anh
- to be pleased with
bằng lòng về
- the decision rests with you
- vì
- sick with love
ốm (vì) tưng tư
- sick with love
- đối với
- with him, money is not important
đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng
- with him, money is not important
- mặc dầu
- with all his weaknesses I like him
mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta
- with all his weaknesses I like him
- cũng như
- to think with someone
cũng nghĩ như ai
- to think with someone
- nay mà, lúc mà, trong khi
- what is to become him with both his parents gone
nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao
- what is to become him with both his parents gone
- away with it!
- (xem) away
- to be with it
- tài xoay, giỏi xoay
- out with
- (xem) out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "with"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "with":
wad wade wadi wait watt we'd wed weed wet what more... - Những từ có chứa "with":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) cold without comparable with cursed with done with drug withdrawal forthwith go away with something go with go without more...
Lượt xem: 358