--

wolves

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wolves

Phát âm : /wulf/

+ danh từ, số nhiều wolves

  • (động vật học) chó sói
  • người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
  • to be as hungry as a wolf
    • đói ngấu
  • to cry wolf
    • (xem) cry
  • to have (hold) the wolf by the ears
    • ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
  • to keep the wolf from the door
    • đủ nuôi sống bản thân và gia đình
  • wolf in sheep's clothing
    • chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà

+ ngoại động từ

  • ngốn, nuốt ngấu nghiến
    • to wolf [down] one's food
      nuốt ngấu nghiến đồ ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wolves"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wolves"
    wolfish wolves
Lượt xem: 406