--

hard-boiled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-boiled

Phát âm : /'hɑ:d'bɔild/

+ tính từ

  • luộc chín (trứng)
  • (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-boiled"
Lượt xem: 528