womanish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womanish
Phát âm : /'wuməniʃ/
+ tính từ
- như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè
- hợp với nữ
- womanish clothes
quần áo hợp với nữ
- womanish clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "womanish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "womanish":
womanise womanish womanize - Những từ có chứa "womanish":
old-womanish old-womanishness womanish womanishness
Lượt xem: 298