--

womb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womb

Phát âm : /wu:m/

+ danh từ

  • (giải phẫu) dạ con, tử cung
  • (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng
    • in the earth's womb
      trong lòng quả đất
    • in the womb of times
      trong tương lai
    • in the womb of night
      trong đêm tối dày đặc
  • from the womb to the tomb
    • từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • fruit of the womb
    • (xem) fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "womb"
  • Những từ có chứa "womb"
    enwomb womb
  • Những từ có chứa "womb" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bọc rứt ruột dạ
Lượt xem: 443