woodcut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woodcut
Phát âm : /'wudkʌt/ Cách viết khác : (woodprint) /'wudprint/
+ danh từ
- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wood block wood engraving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woodcut"
- Những từ có chứa "woodcut":
woodcut woodcutter
Lượt xem: 101