--

wooden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wooden

Phát âm : /'wudn/

+ tính từ

  • bằng gỗ
  • (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
    • a wooden stare
      cái nhìn đờ đẫn
  • wooden head
    • người ngu độn
  • wooden spoon
    • (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wooden"
Lượt xem: 373