woodwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woodwork
Phát âm : /'wudwə:k/
+ danh từ
- nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
- đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carpentry woodworking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woodwork"
- Những từ có chứa "woodwork":
woodwork woodworker
Lượt xem: 557