carpentry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpentry
Phát âm : /'kɑ:pintri/
+ danh từ
- nghề thợ mộc
- rui (kèo nhà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
woodworking woodwork
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpentry"
Lượt xem: 646