woollen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woollen
Phát âm : /'wulin/
+ tính từ
- bằng len
- woollen material
hàng len
- woollen material
- (thuộc) len dạ
- woollen trade
nghề buôn bán len dạ
- woollen trade
+ danh từ ((thường) số nhiều)
- hàng len
Từ liên quan
Lượt xem: 361