wool
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wool
Phát âm : /wul/
+ danh từ
- len; lông cừu, lông chiên
- ball of wool
cuộn len
- raw wool
len sống
- ball of wool
- hàng len; đồ len
- the wool trade
nghề buôn bán len, mậu dịch len
- the wool trade
- hàng giống len
- (thông tục) tóc dày và quăn
- to lose one's wool
- (thông tục) nổi giận
- much cry and little wool
- (xem) cry
- to pull the wool over a person's eye
- lừa ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wool"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wool":
wail wale wall walla waul weal we'll well whale wheel more... - Những từ có chứa "wool":
all-wool cotton wool dyed-in-the-wool eis wool glass-wool goat's wool ice-wool linsey-woolsey long-wool seed-wool more... - Những từ có chứa "wool" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
len gòn nỉ bông gòn chà xát bông rút ruột chập che
Lượt xem: 641