--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
workroom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
workroom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workroom
Phát âm : /'wə:krum/
+ danh từ
phòng làm việc
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
workroom
:
phòng làm việc
+
clay-colored robin
:
chim cổ đỏ vùng Mexico và vùng trung tâm nước Mỹ.
+
all-knowing
:
thông suốt mọi sự, uyên thâm, uyên bác
+
ác ôn
:
Enemy-hired killer, wicked thug
+
thiệt hại
:
to suffer a loss, to suffer damage