--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
all-knowing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
all-knowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: all-knowing
+ Adjective
thông suốt mọi sự, uyên thâm, uyên bác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "all-knowing"
Những từ có chứa
"all-knowing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nỏ nang
ấm ứ
biểu lộ
mò mẫm
bấn
biết
Lượt xem: 1388
Từ vừa tra
+
all-knowing
:
thông suốt mọi sự, uyên thâm, uyên bác
+
chiêm nghiệm
:
To be experienced in observing (something)những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiếtthe sea fishing people are very experienced in observing the weather
+
preventative
:
ngăn ngừa, phòng ngừapreventive measure biện pháp phòng ngừapreventive war chiến tranh phòng ngừa
+
intervention
:
sự xen vào, sự can thiệp
+
red hardness
:
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ