--

worship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worship

Phát âm : /'wə:ʃip/

+ danh từ

  • (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái
    • freedom of worship
      sự tự do thờ cúng
    • a worship place of worship
      nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
  • sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng
    • to win worship
      được tôn kính, được tôn sùng
  • your (his) Worship
    • ngài

+ ngoại động từ

  • thờ, thờ phụng, cúng bái
  • tôn kính, suy tôn, tôn sùng

+ nội động từ

  • đi lễ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worship"
Lượt xem: 825