--

wounded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wounded

Phát âm : /'wu:ndid/

+ tính từ

  • bị thương
  • bị tổn thương, bị xúc phạm

+ danh từ

  • the wounded những người bị thương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wounded"
Lượt xem: 361