wonted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wonted
Phát âm : /'wountiɳ/
+ tính từ
- là thói thường (đối với ai), thông thường
- to greet someone with one's wonted warmth
chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình
- to greet someone with one's wonted warmth
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accustomed customary habitual wonted(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wonted"
Lượt xem: 394