wretch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wretch
Phát âm : /retʃ/
+ danh từ
- người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
- kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
- (thông tục) thằng bé, con bé
- poor little wretch!
tội nghiệp thằng bé!
- poor little wretch!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wretch"
- Những từ có chứa "wretch":
wretch wretched wretchedness
Lượt xem: 287