wretched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wretched
Phát âm : /'retʃid/
+ tính từ
- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
- a wretched life
cuộc sống cùng khổ
- a wretched life
- xấu, tồi, đáng chê
- wretched weather
thời tiết xấu
- wretched food
thức ăn tồi
- a wretched poet
thi sĩ tồi
- wretched weather
- thảm hại, quá tệ
- a wretched mistake
một lỗi thảm hại
- the wretched stupidity of...
sự ngu đần thảm hại của...
- a wretched mistake
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wretched"
- Những từ có chứa "wretched":
wretched wretchedness - Những từ có chứa "wretched" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đau khổ khốn khổ lầm than
Lượt xem: 583