--

wrongdoing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrongdoing

Phát âm : /'rɔɳ'du:iɳ/

+ danh từ

  • sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu
  • (pháp lý) điều phạm pháp, tội
Từ liên quan
Lượt xem: 384