--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ xerotes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pinnate
:
(thực vật học) hình lông chim (lá)
+
dryness
:
sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
+
haggish
:
(thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ
+
concord
:
sự hoà hợp, sự hoà thuậnto live in complete concord sống với nhau rất hoà thuận
+
mồm mép
:
TongueMồn mép đều giảA caddish tongue