pinnate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinnate
Phát âm : /'pinit/ Cách viết khác : (pinnated) /'pinitid/
+ tính từ
- (thực vật học) hình lông chim (lá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinnate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pinnate":
pennant phonate pianette pinnate pinnated pint pintado pinto punnet - Những từ có chứa "pinnate":
abruptly-pinnate bipinnate even-pinnate imparipinnate pinnate pinnated
Lượt xem: 426