--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoàn
+ noun
diamond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xoàn"
:
xoàn
xoăn
Những từ có chứa
"xoàn"
:
hột xoàn
xoàn
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
xoàn
:
diamond
+
czech monetary unit
:
Đơn vị tiền tệ của quốc gia Czech
+
radio net work
:
mạng lưới rađiô
+
loại
:
sort; category; gemos
+
ả
:
Lasstại anh tại ả, tại cả đôi bênit's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both