--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giôn giốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giôn giốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giôn giốt
+
như nhôn nhốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giôn giốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giôn giốt"
:
giần giật
giôn giốt
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
giôn giốt
:
như nhôn nhốt
+
nằm xuống
:
DieMẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhauHardly had their mother died when they started quarrelling
+
giậm chân
:
Stamp one's footVừa khóc vừa giậm chânTo cry stamping one's foot
+
clinch
:
sự đóng gập đầu (đinh)
+
kiện cáo
:
Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)