--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xắn
+ verb
to turn up, to roll up, to tuck up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xắn"
:
xắn
xen
xén
xiên
xin
xoàn
xoăn
xuân
xuyên
xuyến
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
xắn
:
to turn up, to roll up, to tuck up
+
ngân hôn
:
Silver wedding