--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân hôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân hôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân hôn
+
Silver wedding
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
assimilate
:
tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to assimilate all that one reads tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
+
lửa hận
:
Fit of violent hatred, burning feud
+
nghiêng ngả
:
Veer, osscillateNghiêng ngả mạnh đâu theo đấyTo oscillate and follow the stronger side
+
rù rù
:
xem rù (láy)