yankee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yankee
Phát âm : /'jæɳki/
+ danh từ
- người Mỹ, người Hoa kỳ
- yankee notions
máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
- yankee Doodle
quốc ca Mỹ
- yankee notions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Yankee Yank Yankee-Doodle New Englander Northerner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yankee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yankee":
yank yankee - Những từ có chứa "yankee":
yankee yankeefied yankeeism
Lượt xem: 1272