yank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yank
Phát âm : /jænk/
+ danh từ
- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
+ động từ
- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
- to yank out one's sword
rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
- to yank on the brake
kéo mạnh phanh
- to yank out one's sword
- to yank up
- đưa phắt lên, giật mạnh lên
+ danh từ
- (Yank) (thông tục) (như) Yankee
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Yankee Yank Yankee-Doodle Northerner jerk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yank"
Lượt xem: 1651