--

yawing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yawing

Phát âm : /jɔ:/

+ danh từ+ Cách viết khác : (yawing)

  • sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

+ nội động từ

  • đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yawing"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yawing"
    yank yawing young
Lượt xem: 698