yea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yea
Phát âm : /jei/
+ phó từ & danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
- to answer someone yea
trả lời ai rằng được
- to answer someone yea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yea":
y yah yaw ye yea yew you yoyo - Những từ có chứa "yea":
biyearly Christian year civil year common year first-year five-year five-year-old four-year-old fourth-year half-year more...
Lượt xem: 891