--

yellow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yellow

Phát âm : /'jelou/

+ tính từ

  • vàng
    • to grow (turn, get, become) yellow
      vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
  • ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
    • to cast a yellow look at
      nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
  • (thông tục) nhút nhát, nhát gan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)

+ danh từ

  • màu vàng
  • bướm vàng
  • (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
  • (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
  • (số nhiều) (y học) bệnh vàng da

+ động từ

  • vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yellow"
Lượt xem: 1309