yell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yell
Phát âm : /jel/
+ danh từ
- sự kêu la, sự la hét
- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)
+ động từ
- kêu la, la hét, thét lác
- to yell with pain
kêu la vì đau đớn
- to yell with laughter
cười rầm lên
- to yell out abuses
chửi mắng om sòm
- to yell with pain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yell":
yawl yell yellow yellowy you'll yowl yule - Những từ có chứa "yell":
brownish-yellow canary-yellow common yellowthroat common yellowwood creamy-yellow crimson-yellow deep-yellow downy yellow violet golden-yellow ivory-yellow more... - Những từ có chứa "yell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhí nhéo rú
Lượt xem: 1105