--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yobo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ điểm
:
To pinpoint, to informmáy bay chỉ điểm cho đại bác bắnthe plane pinpointed (the target) for the artillery
+
invisibility
:
tính không thể trông thấy được, tính vô hình
+
aligned
:
trên một đường thẳng, thẳng hàngpearly teeth evenly alignedhàm răng sáng như ngọc trai thẳng đều tăm tắp
+
quờ
:
Feel, grope forĐêm tối quờ bao diêmTo grope for box of matches in the dark