--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yokel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yokel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yokel
Phát âm : /'joukəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người nông thôn, người quê mùa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rube
hick
yahoo
hayseed
bumpkin
chawbacon
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
yokel
:
người nông thôn, người quê mùa