--

youngling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: youngling

Phát âm : /'jʌɳliɳ/

+ danh từ

  • (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
  • thú con, chim con
    • younglings of the flock
      những con cừu non
Lượt xem: 387