zealous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zealous
Phát âm : /'zeləs/
+ tính từ
- sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zealous"
- Những từ có chứa "zealous":
overzealous overzealousness unzealous zealous zealousness - Những từ có chứa "zealous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tích cực nức lòng nhuệ khí năng nổ sốt sắng
Lượt xem: 682