--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overzealousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overzealousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overzealousness
Phát âm : /'ouvə'zeləsnis/
+ danh từ
tính quá hăng hái, tính quá tích cực
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
overzealousness
:
tính quá hăng hái, tính quá tích cực
+
mercerised
:
(vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
+
carbon-paper
:
giấy than
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices
+
chụp lấy
:
to seize; to grab; to graspchụp lấy cơ hộito seize the opportumity