--

zigzag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zigzag

Phát âm : /'zigzæg/

+ danh từ

  • hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
    • in zigzags
      hình chữ chi, ngoằn ngoèo

+ tính từ phó từ

  • theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
    • zigzag road
      đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
    • to run zigzag up the hill
      chạy ngoằn ngoèo lên đồi

+ nội động từ

  • chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi

+ ngoại động từ

  • làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zigzag"
Lượt xem: 867