zincography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zincography
Phát âm : /ziɳ'kɔgrəfi/
+ danh từ
- thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm
- thuật khắc bản kẽm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zincography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "zincography":
zincograph zincography - Những từ có chứa "zincography":
photozincography zincography
Lượt xem: 464