zincograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zincograph
Phát âm : /'ziɳkougrɑ:f/
+ danh từ
- (ngành in) bản kẽm
- (như) zincography
+ ngoại động từ
- in bằng bản kẽm
- khắc (ảnh...) lên kẽm
+ nội động từ
- khắc lên kẽm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zincograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "zincograph":
zincograph zincography - Những từ có chứa "zincograph":
photozincography zincograph zincographer zincographic zincography
Lượt xem: 494