--

ôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôi

+ adj  

  • tainted (meat); putrid (flesh)
    • cản thán.
      alas
    • than ôi!
      alas!what; how
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôi"
Lượt xem: 579