--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôi
Your browser does not support the audio element.
+ adj
tainted (meat); putrid (flesh)
cản thán.
alas
than ôi!
alas!what; how
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ôi"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ôi"
:
anh nuôi
á khôi
êu ôi
ôi
ôi chao
ôi khét
ôi thôi
ống vôi
đá vôi
đánh đôi
more...
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
ôi
:
tainted (meat); putrid (flesh)cản thán.alasthan ôi!alas!what; how
+
chân giả
:
Cork - leg, ammunition leg.
+
gò bó
:
affectedvăn gò bóaffected style